Xin
kính chào quý khách hàng,
Sản phẩm dây thun của chúng tôi là công ty đến từ Hàn Quốc với sản phẩm thun được sản xuất từ TPU (nhựa polyurethane) có
nhiều ưu điểm sau:
-Không độc hại, độ đàn
hồi cao, độ co giãn, chịu nhiệt và khả năng phục hồi tốt.
-Không bị ăn mòn hoặc
gẫy đứt, bảo quản lâu dài.
-Thun không nóng chảy
khi gặp nắng như các thun thường khác.
-Đã thông qua
hàng loạt các kiểm tra thành phần độc hại cho cơ thể con người và đạt
chứng nhận sản phẩm đảm bảo an toàn sử dụng cho trẻ em, trẻ sơ sinh.
-Đặc biệt có thể sử
dụng cho ngành thực phẩm.
Có chứng nhận “Đạt tiêu chuẩn Oeko-Tex Thụy Sỹ”
và “Chứng nhận hợp quy Quatest 3 CR” nên an toàn xuất khẩu thực phẩm của công ty quý khách vị
ra nước ngoài khi sử dụng sản phẩm thun của chúng tôi.
Sản phẩm băng keo với nhiều ưu điểm:
-Có nhiều
kích cỡ.
-Độ bền
cao.
-Chất
lượng tốt.
- Độ dài bang dính chính xác.
- Chịu được nhiệt độ cao từ 5 – 60*C
- Hãy liên hệ với chúng tôi để được giá tốt
nhât.
Sản phẩm màng PE( màng
Chít) : Là sản phẩm làm bằng nhựa dẻo ( thermoplastic) màu trắng, hơi trong có
màu ánh mờ, mặt bóng láng, mềm dẻo, không dẫn điện, không dẫn nhiệt, không cho
nước và khí thấm qua, chống thấm khí O2, CO2, N2 và dầu mỡ đều kém.
Màng PE ( màng Chít)
của chúng tôi có những ưu điểm sau:
-
Độ đàn hồi cao.
-
Độ kéo giãn tốt.
-
Độ hít tốt ( độ bắt
vào sản phẩm chặt).
-
Bề mặt màng PE mịn.
-
Chịu được nhiệt độ cao
từ -10 - 120 °C
Màng được dùng để bọc dây điện, bọc hàng, túi
sách các loại, thùng ( can)….
UNI BAND
(Hair Band & Loom
Kit)
VPDD tại Hà Nội : Nhà
B3 Ngõ 376/14 Đường Bưởi, Ba Đình, Hà Nội
Hotline: MsTuyền: 0982422011
BẢNG BÁO GIÁ DÂY THUN
Mã SP
|
Rộng(mm)
|
Dày(mm)
|
Dài(mm)
|
Pcs/kg
|
Giá/kg(VNĐ)
|
10034
|
3mm
|
0,4mm
|
100mm
|
2800pcs/kg
|
|
8043
|
4mm
|
0,3mm
|
80mm
|
3200pcs/kg
|
|
7034
|
3mm
|
0,4mm
|
70mm
|
4500pcs/kg
|
|
7022
|
2mm
|
0,2mm
|
70mm
|
6000pcs/kg
|
|
4044
|
4mm
|
0,4mm
|
40mm
|
6000pcs/kg
|
|
4024
|
2mm
|
0,4mm
|
40mm
|
11000pcs/kg
|
BĂNG DÍNH TRONG – VÀNG KIM
|
BẢNG BÁO GIÁ BĂNG DÍNH
( BĂNG KEO)
Mục sản phẩm
|
Đơn vị tính
|
Giá bán(VND)
|
45mic * 48mm*50m
|
Cuộn
|
10000 VNĐ
|
45mic * 48mm*100m
|
Cuộn
|
17000 VNĐ
|
45mic * 72mm*50m
|
Cuộn
|
13,000 VNĐ
|
45mic * 72mm*100m
|
Cuộn
|
22000 VNĐ
|
50mic * 48mm*50m
|
Cuộn
|
10,500 VNĐ
|
50mic * 48mm*100m
|
Cuộn
|
18000 VNĐ
|
50mic * 72mm*50m
|
Cuộn
|
14000 VNĐ
|
50mic * 72mm*100m
|
Cuộn
|
23.500 VNĐ
|
BĂNG DÍNH NÂU NHẠT
45mic * 46.5mm*90m
|
Cuộn
|
15000 VNĐ
|
BẢNG BÁO GIÁ MÀNG PE( MÀNG CHÍT)
|
||||
STT
|
Tên sản phẩm
|
Quy cách
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá( VNĐ)
|
1
|
Cuộn PE màng 3kg
|
Chiều rộng 50cm. Lõi 0,4kg. Nhựa PE 2,6kg
|
Cuộn
|
153,150VNĐ
|
2
|
Cuộn PE màng 5.5kg
|
Chiều rộng 50cm. Lõi 0,5kg. Nhựa PE 5kg
|
Cuộn
|
255,200VND
|
3
|
Bang keo Simili
|
45mm*14mm
|
Cuộn
|
15,715VND
|
Cám ơn các bạn đã quan
tâm đến sản phẩm của chúng tôiĐơn hàng với số lượng
ít hãy liên hệ với chúng tôi để được giá tốt nhất.